**Mạnh Tự – Trương Duy Toản (1885-1957)**

Trương Duy Toản sinh năm Ất Dậu (1885) tại huyện Tam Bình, nay thuộc xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long. Thuở nhỏ, ông học chữ Hán, sau đó chuyển sang học chữ Quốc ngữ và Pháp ngữ tại Sài Gòn.

Năm 1905, ông tốt nghiệp và làm Kinh lịch tại văn phòng tòa Khâm sứ Nam Vang, Campuchia. Đến năm 1907, ông trở về Sài Gòn và tham gia Hội Minh Tân do Trần Chánh Chiếu đứng đầu. Để cổ động phong trào Minh Tân và phản đối việc chính quyền thực dân truất phế vua Thành Thái, ông viết bài ca theo điệu “tứ đại cảnh” đăng trên báo *Lục tỉnh tân văn* số 24 ngày 30 tháng 4 năm 1908.

Sau đó, ông sang Nhật Bản tham gia phong trào Đông Du, làm thư ký cho hai nhà cách mạng Phan Bội Châu và Kỳ Ngoại hầu Cường Để. Tháng 9 năm 1908, Pháp ký hiệp ước với Nhật Bản, buộc các nhà cách mạng và lưu học sinh Việt Nam rời khỏi Nhật. Trương Duy Toản trở về nước và tiếp tục hoạt động cách mạng.

Năm 1910, ông xuất bản tiểu thuyết *Phan Yên ngoại sử tiết phụ gian truân*, gây tiếng vang lớn. Theo GS. Nguyễn Huệ Chi, tác phẩm này được viết trong thời gian ông là thành viên nòng cốt của Việt Nam Quang phục hội ở Nam Kỳ.

Năm 1913, ông bí mật sang Thượng Hải gặp Cường Để, sau đó cùng ông này sang Paris để gặp Phan Châu Trinh và vận động chính phủ Pháp thay đổi chính sách thuộc địa. Tuy nhiên, âm mưu bắt giữ Cường Để của Pháp khiến ông bị bắt và giam tại nhà tù Santé. Đến năm 1916, ông bị trục xuất về nước và bị an trí tại làng Nhơn Ái, huyện Phong Điền, tỉnh Cần Thơ.

Trong thời gian bị quản chế, ông sáng tác các bài ca cho ban nhạc tài tử Ái Nghĩa. Nhờ tiếng tăm của mình, ông được nhóm Sa Đéc – Amis mời soạn các bài liên ca như *Bùi Kiệm thi rớt trở về* và *Kim Kiều hạnh ngộ*, phổ theo điệu tứ đại oán. Đây chính là những bài ca ra bộ đầu tiên, tiền thân của nghệ thuật cải lương.

Ông tiếp tục phát triển nghệ thuật này bằng cách soạn các vở cải lương như *Lục Vân Tiên*, *Kim Vân Kiều* (hồi 1), và *Lưu Yến Ngọc cứu cha đại hiếu*. Trong đó, *Kim Vân Kiều* là vở diễn ăn khách nhất của gánh hát thầy Năm Tú.

Năm 1918, ông được mời làm “Thầy Tuồng” (soạn giả kiêm đạo diễn) cho gánh hát cải lương Châu Văn Tú. Đồng thời, ông tiếp tục sự nghiệp báo chí, viết cho các tờ *Thời vụ báo*, *Trung Lập*, và *Sài Thành*. Năm 1936, ông chủ trương tờ *Dân quyền*, nhưng bị đóng cửa ngay từ số đầu vì nội dung vận động cho Đông Dương đại hội.

Trong những năm kháng chiến chống Pháp (1946-1954), ông sống tại Sài Gòn và tiếp tục làm báo. Năm 1955, ông viết hồi ký *Phong trào cách mạng trong Nam Kỳ* dưới bút danh Đổng Hổ, đăng trên tuần báo *Tiến thủ*. Đây là tác phẩm cuối cùng của ông.

Cuối đời, ông về an dưỡng tại khu Thanh Đa, Sài Gòn. Năm 1957, Trương Duy Toản qua đời, thọ 72 tuổi, được đưa về an táng tại quê nhà Tam Bình, Vĩnh Long.

**Tác phẩm tiêu biểu:**
– *Phan Yên ngoại sử tiết phụ gian truân* (tiểu thuyết lịch sử, 1910).
– *Truyện Đơn Hùng Tín An Nam tục kêu Ba Tính* (truyện, 1925).
– *Phong trào cách mạng trong Nam* (hồi ký, 1956).

**Các vở cải lương nổi tiếng:**
– *Kim Vân Kiều*.
– *Lục Vân Tiên*.
– *Trang Châu mộng hồ điệp*.
– *Hạnh Nguyên cống Hồ*.
– *Trang Tử cổ bồn ca*.
– *Lưu Yến Ngọc cứu cha đại hiếu* (1930).

**Trích bài ca:**
*Bản Tứ-Đại lớp đầu*
“Kiệm từ khi thi rớt trở về,
Bùi ông mắng nhiếc nhún trề:
Cũng tại mầy ham bề vui chơi,
Kiệm thưa: Tài bất thắng thời.
Con dễ nào không lo bề công danh,
Tuổi con còn xuân xanh.
Cái ơn mẹ cha, con chưa đáp đền, đó cha ôi!”

Trương Duy Toản không chỉ là một nhà cách mạng nhiệt huyết mà còn là một trong những người tiên phong đặt nền móng cho nghệ thuật cải lương Việt Nam, để lại di sản văn hóa đồ sộ và ý nghĩa.