Cao Văn Lầu, được biết đến với nghệ danh Sáu Lầu, là một nhạc sĩ kiệt xuất và là người khai sinh ra bản "Dạ cổ hoài lang" – tác phẩm được xem là hồn cốt của dòng nhạc cải lương Nam Bộ. Ông sinh ngày 22 tháng 12 năm 1890 tại xóm Cái Cui, làng Chí Mỹ, tỉnh Long An, trong một gia đình nghèo khó. Vì cuộc sống vất vả, gia đình ông nhiều lần phải chuyển nơi ở, lần lượt di cư qua các vùng khác nhau như Xà Phiên, Họng Chàng Bè, rồi đến Bạc Liêu để tìm kế sinh nhai. Đến khi sáu tuổi, vì cảnh túng thiếu, ông đã được gửi vào chùa ở để chia sẻ gánh nặng cho gia đình và được dạy chữ Nho, kinh kệ.
Cơ duyên đến với âm nhạc của Cao Văn Lầu bắt đầu từ năm 1908, khi ông gặp nhạc sư Lê Tài Khí (Hai Khị), một thầy đàn nổi tiếng dù khiếm thị. Với niềm đam mê và sự chăm chỉ, Cao Văn Lầu nhanh chóng lĩnh hội kỹ năng chơi các nhạc cụ truyền thống như đàn kìm, đàn cò và trống lễ, trở thành một thành viên quan trọng trong ban nhạc của thầy. Đến năm 1912, ông bắt đầu đi hát với các gánh hát nhỏ và sáng tác những tác phẩm đầu tiên, nhưng cuộc đời ông gặp phải những thăng trầm không ít.
Năm 1913, Cao Văn Lầu kết hôn với cô Trần Thị Tấn, một cô gái đức hạnh tại điền Tư Ô, Bạc Liêu. Tuy nhiên, do ba năm không sinh con, ông bị gia đình buộc phải trả vợ về nhà cha mẹ ruột, tạo nên một nỗi đau lớn trong lòng ông. Trong nỗi nhớ thương và cô đơn, ông đã viết nên bản nhạc "Dạ cổ hoài lang" (tạm dịch là "Nghe trống đêm nhớ chồng") để diễn tả tâm trạng của người vợ chờ đợi người chồng xa cách. Bài ca này nhanh chóng trở thành một hiện tượng và dần phát triển thành vọng cổ – bản nhạc nền tảng của cải lương.
"Dạ cổ hoài lang" không chỉ là một bản nhạc, mà còn là biểu tượng của nỗi niềm, lòng chung thủy và tình cảm sâu sắc của con người Nam Bộ. Nó đã lan truyền khắp nơi và được biểu diễn trong nhiều đoàn cải lương, trở thành di sản văn hóa quý giá của dân tộc Việt. Trong suốt cuộc đời, ông không chỉ sáng tác nhạc mà còn tích cực tham gia các hoạt động xã hội. Sau Cách mạng tháng Tám, ông gia nhập Mặt trận Liên Việt và hoạt động cứu trợ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Cao Văn Lầu qua đời vào ngày 13 tháng 8 năm 1976 tại Thành phố Hồ Chí Minh, hưởng thọ 85 tuổi. Di sản âm nhạc của ông, đặc biệt là "Dạ cổ hoài lang," tiếp tục ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ nghệ sĩ và khán giả cải lương Việt Nam. Tài năng và tình cảm chân thành của ông đã làm nên một dấu ấn không thể phai mờ trong dòng nhạc dân tộc, khiến ông mãi mãi là một tên tuổi được tôn vinh trong văn hóa nghệ thuật Việt Nam.