TIỂU SỬ NGHỆ SĨ NHÂN DÂN ĐÀO MỘNG LONG
Tên thật: Đào Mộng Long
Ngày sinh: 7 tháng 1 năm 1915
Ngày mất: 9 tháng 8 năm 2006
Quê quán: Làng Hội Thống, nay là xã Xuân Hội, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
Danh hiệu: Nghệ sĩ Nhân dân (được phong tặng năm 1984, đợt 1)
Nghề nghiệp: Diễn viên, đạo diễn, soạn giả sân khấu cải lương và kịch nói
Tuổi thơ và niềm đam mê sân khấu
Đào Mộng Long sinh ra trong một gia đình yêu nghệ thuật. Cha ông, một người say mê nghệ thuật truyền thống, thường đưa ông đi xem hát tuồng từ năm 5 tuổi, gieo mầm tình yêu sâu sắc với sân khấu trong tâm hồn ông.
Năm 1927, sau khi bà nội qua đời, gia đình ông chuyển từ Nam Định về Vinh, gần quê nhà Nghi Xuân. Tuy nhiên, hoàn cảnh gia đình khó khăn khiến ông phải nghỉ học năm 15 tuổi, làm nhiều công việc khác nhau như thợ ảnh, kẻ chữ, và cân gạo thuê.
Hành trình đến với sân khấu cải lương
Năm 1933, Đào Mộng Long bắt đầu biểu diễn cải lương cho Hội Hồng Thập tự Vinh, sau đó gia nhập các gánh hát như An Lạc, Quảng Lạc, và Liên Việt. Ông nhanh chóng khẳng định tài năng và trở thành kép chính của gánh Liên Việt vào năm 1936.
Năm 1941, ông gia nhập gánh hát Nam Hồng, nơi ông không chỉ biểu diễn mà còn sáng tác và đạo diễn nhiều vở cải lương nổi tiếng. Thời gian này, các tác phẩm của ông thường được diễn "cương" (ứng biến), nên ít kịch bản được lưu giữ. Một số tác phẩm tiêu biểu gồm:
- "Làm sang" (sau này chuyển thể thành Tiền và Nghĩa)
- "Con cò mồi" (chuyển thành Dòng máu thanh niên)
- "Phạm Ngũ Lão"
Tham gia kháng chiến và hoạt động nghệ thuật cách mạng
Khi Cách mạng Tháng Tám nổ ra, Đào Mộng Long tham gia khởi nghĩa ở Nam Bộ. Ông gia nhập quân đội Việt Minh năm 1945-1946, hoạt động văn nghệ tuyên truyền cùng nghệ sĩ Quốc Hương. Trong thời gian này, ông sáng tác hai bài hát nổi tiếng là Hồn Việt Nam và Hồn chiến sĩ.
Năm 1947, ông tham gia đoàn Văn công Quân khu 4, làm cán bộ chính trị và được kết nạp Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1949. Năm 1951, ông quay lại sân khấu, giữ chức Liên đoàn trưởng Liên đoàn ca kịch khu Bốn, trước khi được điều ra Việt Bắc tham gia Đoàn Văn công Nhân dân Trung ương vào năm 1954.
Đóng góp cho sân khấu cải lương và kịch nói
Thời kỳ sáng tác đỉnh cao (1960-1968)
Đào Mộng Long sáng tác nhiều vở cải lương và kịch nói mang nội dung cách mạng, châm biếm thói xấu xã hội:
- "Ngọn lửa căm hờn" (hay Lò lửa giặc Tần)
- "Tiền và Nghĩa"
- "Kêu cứu"
Đặc biệt, Tiền và Nghĩa và Kêu cứu được dàn dựng bởi Đoàn Cải lương Hải Phòng, đạt hơn 1.000 buổi công diễn – một con số ấn tượng trong lịch sử sân khấu Việt Nam.
Kịch thơ và cải lương chuyển thể
- Năm 1960, ông viết Hận tương giao, lấy cảm hứng từ câu chuyện Trương Chi.
- Năm 1972, ông sáng tác kịch thơ Trắng hoa mai, được chuyển thể thành cải lương và thành công vang dội với vai diễn của nghệ sĩ Lệ Thủy trong vai Thiên Kiều Công chúa.
Tài năng diễn xuất – Bậc thầy vai phụ
Dù thường đảm nhận vai phụ, Đào Mộng Long luôn khẳng định vị trí đặc biệt nhờ diễn xuất tinh tế và sáng tạo, làm nổi bật nhân vật qua từng chi tiết nhỏ. Những vai diễn để đời của ông gồm:
- Cụ Ba Bơ (Bão biển)
- Chánh Tôn (Chị Hòa)
- Siarơ (Liuba, đạo diễn Liên Xô Vaxiliev)
- Cụ Thiện (Lửa hậu phương)
- Phaunhin (Xâm lược)
Với vai Siarơ trong Liuba, đạo diễn Liên Xô Vaxiliev đã xúc động ôm chầm lấy ông và nói:
“Xin cảm ơn! Ông quả là nghệ sĩ lớn. Ở sân khấu Liên Xô, chẳng ai để ý đến vai phụ này cả!”.
Cuộc sống riêng và sự nghiệp sau này
Đào Mộng Long kết hôn ba lần. Người vợ thứ ba, Nghệ sĩ Nhân dân Phạm Thị Thành, kết hôn với ông khi bà 18 tuổi còn ông 45 tuổi. Hai người có với nhau hai người con.
Ông gắn bó trọn đời với sân khấu, trở thành biểu tượng của thế hệ nghệ sĩ kịch nói đầu tiên ở Việt Nam cùng Thế Lữ, Song Kim, Trúc Quỳnh.
Ông qua đời ngày 9 tháng 8 năm 2006 tại nhà riêng, hưởng thọ 92 tuổi.
Di sản nghệ thuật
Nghệ sĩ Nhân dân Đào Mộng Long không chỉ là một diễn viên, đạo diễn tài năng mà còn là người khai sáng, để lại dấu ấn sâu đậm trong nghệ thuật cải lương và kịch nói Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông được ghi lại trong cuốn sách Con rồng giữa trần ai của tác giả Trần Minh Thu.
Với ông, vai phụ không chỉ là sự xuất hiện thoáng qua mà là một nghệ thuật:
“Vai phụ rất khó, thậm chí có thể khó hơn cả vai chính… Tôi đã gọi vai phụ là sự thoáng qua trên sân khấu.”
Những cống hiến của ông mãi là nguồn cảm hứng bất tận cho thế hệ nghệ sĩ sau này.